Characters remaining: 500/500
Translation

hậu môn

Academic
Friendly

Từ "hậu môn" trong tiếng Việt có nghĩaphần cuối cùng của hệ tiêu hóa, nơi cơ thể thải ra chất thải (phân). Hậu môn cửa ra của ruột già rất quan trọng trong quá trình tiêu hóa.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Hậu môn phần cuối của ống tiêu hóa, nơi thức ăn đã được tiêu hóa chuyển thành phân rời khỏi cơ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "Lỗ đít" cũng một từ chỉ phần này, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc thân mật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hậu môn nơi thải phân ra ngoài cơ thể."
  2. Câu nâng cao: "Việc chăm sóc vùng hậu môn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tránh các bệnh liên quan."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Trong y học, "hậu môn" có thể được nhắc đến khi nói về các vấn đề sức khỏe như bệnh trĩ, viêm nhiễm, hay các bệnh khác liên quan đến hệ tiêu hóa.
  • Trong văn hóa giao tiếp, khi đề cập đến vấn đề vệ sinh cá nhân, "hậu môn" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sạch sẽ.
Từ gần giống liên quan:
  • Ruột già: phần của hệ tiêu hóa hậu môn kết thúc, nhưng không phải từ chỉ vị trí cụ thể như "hậu môn".
  • Phân: chất thải được thải ra qua hậu môn.
Chú ý:
  • Mặc dù "hậu môn" "lỗ đít" đều chỉ cùng một phần của cơ thể, "hậu môn" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi "lỗ đít" thường mang tính chất thân mật hoặc không trang trọng.
  1. dt. Cửa ruột già thông với ngoài để thải phân ra; còn gọi là lỗ đít.

Comments and discussion on the word "hậu môn"